Báo giá sắt hộp quận Gò Vấp mới nhất tại VLXD Mạnh Tài. Đầy đủ kích thước, báo giá, độ dày các thép hộp vuông đen, mạ kẽm, sắt hộp quận Gò Vấp chữ nhật đen, mạ kẽm chính hãng nhà máy Nam Kim, Hòa Phát, VinaOne, Đông Á, TVP…. Chúng tôi cam kết giá tốt nhất thị trường, hỗ trợ phí vận chuyển khu vực nội thành TPHCM và các tỉnh thành khu vực Miền Nam.
Sắt hộp quận Gò Vấp hiện nay được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại, ứng dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực khác nhau như làm móng cột, dầm móng nhà, hàng rào, khung cửa, đường ống dẫn nước… Sắt hộp quận Gò Vấp còn được ứng dụng trong sản xuất ô tô, lĩnh vực công nghiệp nên bán rất chạy tại Bình Thạnh. Hãy liên hệ ngay với hotline của VLXD Mạnh Tài để được tư vấn cát đá xây dựng và gửi ngay bảng giá sắt hộp quận Gò Vấp chính hãng nhà máy nhanh chóng nhất.
Thị trường tiêu thụ sắt thép hộp tại Quận Gò Vấp
Quận Gò Vấp trực thuộc khu vực trung tâm của TPHCM với nhiều dự án bất động sản, nhu cầu xây dựng, triển khai các công trình tôn lợp mái diễn ra liên tục. Do đó nhiều chủ thầu, nhà đầu tư luôn quan tâm tới giá thành vật liệu tại đây. Mức giá sắt hộp vuông, chữ nhật tại Quận Gò Vấp được các nhà phân phối cập nhật liên tục, mới nhất cho khách hàng.
Vì sắt hộp quận Gò Vấp vật liệu tiêu thụ khá chạy nên giá thành thép hộp vuông, mạ kẽm có sự biến động liên tục, tăng mạnh trong thời gian gần đây. Tuy nhiên nhà máy hoạt động công suất cao nên không lo tình trạng thiếu hụt nguồn cung, gây khan hiếm trên thị trường.
Báo giá sắt hộp quận Gò Vấp mới nhất hôm nay
Sắt hộp quận Gò Vấp là vật tư quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng dân dụng, công trình công cộng hiện nay. Thép được sản xuất dựa trên quy trình công nghệ hiện đại từ nhà máy Nam Kim, Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á… tuổi thọ bền bỉ lên đến 50 năm, đảm bảo chất lượng công trình tối ưu nhất.
VLXD Mạnh Tài gửi đến quý khách hàng báo giá sắt thép hộp vuông đen, mạ kẽm, sắt thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm mới nhất thị trường hiện nay.
1/ Bảng giá sắt hộp quận Gò Vấp mới nhất
Sắt hộp quận Gò Vấp hộp đen là loại nguyên liệu giữ vai trò quan trọng trong các công trình lớn hiện nay, cả trong các ngành chủ lực ở nước ta như: đóng tàu, sản xuất ô tô, sản xuất các thiết bị máy móc công nghệ.
Việc nhu cầu sử dụng tăng cao và cấp thiết dân đến các đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng ngày càng nhiều. Tuy nhiên điều này lại mang lại khó khăn cho người mua hàng trong vấn đề lựa chọn nguồn cung ứng vì không biết đơn vị nào uy tín, có mức giá tốt, sản phẩm chất lượng.
1.1/ Báo giá sắt thép hộp vuông đen
Bảng giá sắt thép hộp vuông đen theo quy cách: cây 6 mét, độ dày từ 0.7mm đến 4.0 mm, đơn giá sắt thép hộp vuông đen dưới đây tính theo kg và theo cây. Mua theo quy cách riêng, vui lòng liên hệ trực tiếp công ty chúng tôi.
Quy cách | Độ dày (MM) | Kg/cây 6m | Đơn giá/kg | Thành tiền/cây 6m |
Vuông đen 20 * 20 | 0.7 | 2.53 | 15,500 | 39,215 |
0.8 | 2.87 | 15,500 | 44,485 | |
0.9 | 3.21 | 15,500 | 49,755 | |
1.0 | 3.54 | 15,500 | 54,870 | |
1.1 | 3.87 | 15,500 | 59,985 | |
1.2 | 4.20 | 15,500 | 65,100 | |
1.4 | 4.83 | 15,500 | 74,865 | |
1.5 | 5.14 | 15,500 | 79,670 | |
1.8 | 6.05 | 14,500 | 87,725 | |
2.0 | 6.63 | 14,500 | 96,135 | |
Vuông đen 25 * 25 | 0.7 | 3.19 | 15,500 | 49,445 |
0.8 | 3.62 | 15,500 | 56,110 | |
0.9 | 4.06 | 15,500 | 62,930 | |
1.0 | 4.48 | 15,500 | 69,440 | |
1.1 | 4.91 | 15,500 | 76,105 | |
1.2 | 5.33 | 15,500 | 82,615 | |
1.4 | 6.15 | 15,500 | 95,325 | |
1.5 | 6.56 | 15,500 | 101,680 | |
1.8 | 7.75 | 14,500 | 112,375 | |
2.0 | 8.52 | 14,500 | 123,540 | |
Vuông đen 30 * 30 | 0.7 | 3.85 | 15,500 | 59,675 |
0.8 | 4.38 | 15,500 | 67,890 | |
0.9 | 4.90 | 15,500 | 75,950 | |
1.0 | 5.43 | 15,500 | 84,165 | |
1.1 | 5.94 | 15,500 | 92,070 | |
1.2 | 6.46 | 15,500 | 100,130 | |
1.4 | 7.47 | 15,500 | 115,785 | |
1.5 | 7.97 | 15,500 | 123,535 | |
1.8 | 9.44 | 14,500 | 136,880 | |
2.0 | 10.40 | 14,500 | 150,800 | |
2.3 | 11.80 | 14,500 | 171,100 | |
2.5 | 12.72 | 14,500 | 184,440 | |
Vuông đen 40 * 40 | 0.7 | 5.16 | 15,500 | 79,980 |
0.8 | 5.88 | 15,500 | 91,140 | |
0.9 | 6.60 | 15,500 | 102,300 | |
1.0 | 7.31 | 15,500 | 113,305 | |
1.1 | 8.02 | 15,500 | 124,310 | |
1.2 | 8.72 | 15,500 | 135,160 | |
1.4 | 10.11 | 15,500 | 156,705 | |
1.5 | 10.80 | 15,500 | 167,400 | |
1.8 | 12.83 | 14,500 | 186,035 | |
2.0 | 14.17 | 14,500 | 205,465 | |
2.3 | 16.14 | 14,500 | 234,030 | |
2.5 | 17.43 | 14,500 | 252,735 | |
2.8 | 19.33 | 14,500 | 280,285 | |
3.0 | 20.57 | 14,500 | 298,265 | |
Vuông đen 50 * 50 | 1.0 | 9.19 | 15,500 | 142,445 |
1.1 | 10.09 | 15,500 | 156,395 | |
1.2 | 10.98 | 15,500 | 170,190 | |
1.4 | 12.74 | 15,500 | 197,470 | |
1.5 | 13.62 | 15,500 | 211,110 | |
1.8 | 16.22 | 14,500 | 235,190 | |
2.0 | 17.94 | 14,500 | 260,130 | |
2.3 | 20.47 | 14,500 | 296,815 | |
2.5 | 22.14 | 14,500 | 321,030 | |
2.8 | 24.60 | 14,500 | 356,700 | |
3.0 | 26.23 | 14,500 | 380,335 | |
3.2 | 27.83 | 14,500 | 403,535 | |
3.5 | 30.20 | 14,500 | 437,900 | |
Vuông đen 60 * 60 | 1.1 | 12.16 | 15,500 | 188,480 |
1.2 | 13.24 | 15,500 | 205,220 | |
1.4 | 15.38 | 15,500 | 238,390 | |
1.5 | 16.45 | 15,500 | 254,975 | |
1.8 | 19.61 | 14,500 | 284,345 | |
2.0 | 21.70 | 14,500 | 314,650 | |
2.3 | 24.80 | 14,500 | 359,600 | |
2.5 | 26.85 | 14,500 | 389,325 | |
2.8 | 29.88 | 14,500 | 433,260 | |
3.0 | 31.88 | 14,500 | 462,260 | |
3.2 | 33.86 | 14,500 | 490,970 | |
3.5 | 36.79 | 14,500 | 533,455 | |
Vuông đen 90 * 90 | 1.5 | 24.93 | 15,500 | 386,415 |
1.8 | 29.79 | 14,500 | 431,955 | |
2.0 | 33.01 | 14,500 | 478,645 | |
2.3 | 37.80 | 14,500 | 548,100 | |
2.5 | 40.98 | 14,500 | 594,210 | |
2.8 | 45.70 | 14,500 | 662,650 | |
3.0 | 48.83 | 14,500 | 708,035 | |
3.2 | 51.94 | 14,500 | 753,130 | |
3.5 | 56.58 | 14,500 | 820,410 | |
3.8 | 61.17 | 14,500 | 886,965 | |
4.0 | 64.21 | 14,500 | 931,045 |
1.2/ Báo giá thép hộp đen chữ nhật mới nhất
Bảng giá sắt thép hộp chữ nhật đen theo quy cách: cây 6 mét, độ dày từ 1.0 mm đến 4.0 mm, đơn giá sắt thép hộp chữ nhật đen này được tính theo kg và theo cây. Nếu muốn mua theo quy cách riêng, vui lòng liên hệ trực tiếp công ty chúng tôi.
Thép hộp chữ nhật đen | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp đen 13 x 26 | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
1.4 | 4.70 | 15,000 | 70,500 | |
Thép hộp đen 20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
1.5 | 7.79 | 15,000 | 116,850 | |
1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 | |
2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 | |
2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Thép hộp đen 25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
1.1 | 7.50 | 15,000 | 112,500 | |
1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 | |
1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 | |
1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 | |
1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Thép hộp đen 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 | |
1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 | |
1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 | |
1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 | |
1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 | |
2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 | |
2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 | |
2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
2.8 | 21.97 | 15,000 | 329,550 | |
3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 | |
Thép hộp đen 40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 | |
2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 | |
2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
Thép hộp đen 40 x 100 | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 | |
3.0 | 37.53 | 15,000 | 562,950 | |
3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 | |
Thép hộp đen 50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 | |
1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 | |
2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Thép hộp đen 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 | |
2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 | |
2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 | |
2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 | |
3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 | |
3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 | |
3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 | |
3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 | |
4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 | |
Thép hộp đen 100 x 150 | 3.0 | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Lưu ý về báo giá sắt thép hộp:
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT
- Bảng giá sắt thép hộp đen trên không cố định, chịu biến động của một số yếu tố khác nhau trên thị trường.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí đến tận công trình cho những đơn hàng có số lượng lớn
- Thép hộp đen được giao theo số cân thực tế hoặc theo cách đếm cây.
- Đơn giá sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo, liên hệ hotline để được hỗ trợ tư vấn giá chi tiết.
Lý do nên lựa chọn mua sắt hộp tại Công ty VLXD Mạnh Tài
- Với đội ngũ nhân nhiên giàu kinh nghiệm , vui vẻ , chuyên nghiệp, nhiệt tình luôn luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ giúp quý khách hàng lựa chọn được những loại sắt hộp quận Gò Vấp phù hợp và hiệu quả nhưng vẫn tiết kiệm được chi phí cho khách hàng.
- Công ty VLXD Mạnh Tài chuyên cung cấp đa dạng và mẫu mã về sản phẩm, ngoài sắt hộp quận Gò Vấp còn có các loại cát đá xây dựng bình thạnh, đá xây dựng và gạch các loại .
- Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng đúng quy cách , chất lượng và uy tín. Báo giá vật liệu xây dựng Bình Thạnh ưu đãi phù hợp đối với mọi công trình.
- Công ty chúng tôi cung cấp sắt hộp quận Gò Vấp có nguồn gốc xuất xứ, và được kiểm định rõ ràng, được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền kiểm tra và duyệt cấp phép.
- Với dàn xe ben từ lớn tới nhỏ chuyên dụng nên công ty VLXD Mạnh tài dễ dàng vận chuyển hàng hoá đến tận chân công trình.
- Với hệ thống kho hàng trải dài khắp TPHCM nên công ty chúng tôi giao hàng miễn phí đến tận tay người tiêu dùng. Liên hệ trực tiếp vào Hotline 0906 710 999 – 0937 822 999 để biết thêm thông tin và chi tiết.
Link bài viết “Bảng báo giá sắt hộp quận Gò Vấp tphcm”: https://vlxdmanhtai.com/bao-gia-sat-hop-quan-go-vap.html
Công Ty VLXD Sắt Thép Mạnh Tài